Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Cần Biết
--- Bài mới hơn ---
Khi lưu thông trên các tuyến đường, chắc hẳn chúng ta sẽ bắt gặp rất nhiều các biển báo giao thông khác nhau. Việc nhận dạng và hiểu được những thông tin mà biển báo đó truyền đạt là rất cần thiết, giúp đảm bảo an toàn giao thông, tránh được những rủi ro trên đường
1. Bend: đoạn đường gấp khúc
2. Danger: nguy hiểm
3. Two way traffic: đường hai chiều
4. Road narrows: đoạn đường hẹp
5. Roundabout: Vòng xuyến
6. T-Junction: ngã ba
7. Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
8. Bump: đường xóc
9. Road widens: đường trở nên rộng hơn
10. Slow down: giảm tốc độ
11. Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
12. Danger: nguy hiểm
13. Slippery road: đoạn đường trơn
14. Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
15. Traffic signal: tín hiệu giao thông
16. Quayside: sắp đến cảng
17. Pedestrian crossing: rải người đi bộ sang đường
18. Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
19. Uneven road: đường nhấp nhô
20. Cross road: đường giao nhau
21. Opening bridge: cầu đóng, mở
22. STOP: dừng lạ
23. No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
24. No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
25. No crossing: cấm người đi bộ qua đường
26. No pedestrians cycling: cấm người
30. School: trường học
31. Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
32. Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
33. End of dual carriage way: hết làn đường đôi
34. Construction: công trường
35. Traffic from right: giao thông phía bên phải
36. Traffic from left: giao thông phía bên trái
37. Stop police: dừng xe cảnh sát
38. Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
39. No parking stopping: cấm đỗ xe
40. No traffic both ways: không tham gia giao thông
41. Stop: dừng lại
42. No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
43. No trucks: cấm xe tải
44. No traffic: cấm tham gia giao thông
45. No horn: cấm còi
46. No overtaking: cấm vượt
47. Length limit: giới hạn chiều dài
48. No buses: không có xe bus
49. Speed limit: giới hạn tốc độ
50. Railway: đường sắt
51. Animals: động vật
52. No parking: cấm đỗ xe
53. Roundabout: vòng xuyến
54. Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
55. Go straight: đi thẳng
56. Go left or right: rẽ trái hoặc phải
57. Road goes right: đường quẹo sang phải
58. Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
59. Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra
60. End of highway: hết đường quốc lộ
61. Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
62. Rest: nơi tạm nghỉ
63. Parking: đỗ xe
64. Petrol station: trạm xăng
65. U Turn: vòng hình chữ U
66. Dead end: đường cụt
67. Your priority: được ưu tiên
68. Hospital: bệnh viện
69. Ambulance: xe cứu thương
Nguồn: Internet
--- Bài cũ hơn ---